Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short bill




short+bill
['∫ɔ:t'bil]
danh từ
hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn)


/'ʃɔ:t'bil/

danh từ
hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn)

Related search result for "short bill"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.